Bảng giá thuê xe tự lái - có lái theo tháng
Để giải quyết những vấn đề cho doanh nghiệp hay cá nhân sử dụng xe trong khoảng thời gian dài nhất định. Mà không muốn bỏ ra số tiền lớn ra để sở hữu xe vĩnh viễn. ASCAR ra đời dịch vụ – Cho thuê xe tự lái theo tháng dài hạn.
- Chỉ trả đúng tiền cho thời gian cần sử dụng xe.
- Có thể tự do thay đổi kiểu xe mới nhất bất cứ khi nào Bạn muốn.
- Bạn có thể tự do lựa chọn những mẫu xe đời mới nhất hoặc đời cũ thấp hơn tùy vào tài chính.
-------------------------------------------------- ------------------
BẢNG GIÁ THUÊ XE TỰ LÁI THEO THÁNG 4 - 5 chỗ – KHÔNG TÀI XẾ
Tên xe |
Số ngày |
Đơn vị |
Đơn giá |
30 |
Ngày |
10.000.000 - 11.000.000 đ |
|
Toyota Vios , Hyundai Accent |
30 |
Ngày |
15.000.000 - 16.000.000 đ |
30 |
Ngày |
18.000.000 - 19.000.000 đ |
|
30 |
Ngày |
19.000.000 - 20.000.000 đ |
|
Mazda CX5 , TOYOTA Camry | 30 |
Ngày |
22.000.000 - 24.000.000 đ |
BẢNG GIÁ THUÊ XE TỰ LÁI THEO THÁNG 7 CHỖ - KHÔNG TÀI XẾ
Tên xe |
Số ngày |
Đơn vị |
Đơn giá |
Toyota Innova, Toyota Veloz, Mitsubishi Xpander |
30 |
Ngày |
17.000.000 - 18.000.000 đ |
30 |
Ngày |
20.000.000 - 22.000.000 đ |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT (10%).
- Giá trên chưa bao gồm xăng dầu, tài xế. Chưa bao gồm phí cầu đường, chưa bao gồm lệ phí bến bãi, ra vào cổng hoặc chi phí phát sinh theo yêu cầu của Bạn và các lệ phí khác (nếu có).
- Giá trên áp dụng cho thời gian 26 ngày nếu hơn là thời gian phát sinh được thỏa thuận riêng theo từng xe.
- Giá trên áp dụng cho 100Km/ngày nếu hơn là số Kilomet phát sinh được thỏa thuận.
-------------------------------------------------- ----------------------
THUÊ XE THEO THÁNG 4 CHỖ - CÓ TÀI XẾ :
- Kia Morning, Toyota Wigo, Huyndai I10
Nội dung |
Đơn giá thuê xe hợp đồng |
||
Số ngày chạy xe/tháng |
22 ngày |
26 ngày |
28 ngày |
Thời gian làm việc |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
Km định mức |
2.200km |
2.600km |
2.800km |
Đơn giá hợp đồng |
18.000.000 đ |
20.000.000 đ |
22.000.000 đ |
Phát sinh km |
8.000 đ |
8.000 đ |
8.000 đ |
Ngoài giờ |
60.000 đ |
60.000 đ |
60.000 đ |
Lưu đêm |
300.000 đ |
300.000 đ |
300.000 đ |
Làm việc thứ 7, chủ nhật |
600.000 đ |
600.000 đ |
600.000 đ |
Làm việc ngày Lễ, Tết |
900.000 đ |
900.000 đ |
900.000 đ |
- Toyota Vios, Nissan Sunny
Nội dung |
Đơn giá thuê xe hợp đồng |
||
Số ngày chạy xe/tháng |
22 ngày |
26 ngày |
28 ngày |
Thời gian làm việc |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
Km định mức |
2.200km |
2.600km |
2.800km |
Đơn giá hợp đồng |
22.000.000 đ |
24.000.000 đ |
26.000.000 đ |
Phát sinh km |
8.000 đ |
8.000 đ |
8.000 đ |
Ngoài giờ |
60.000 đ |
60.000 đ |
60.000 đ |
Lưu đêm |
300.000 đ |
300.000 đ |
300.000 đ |
Làm việc ngày thứ 7, chủ nhật |
800.000 đ |
800.000 đ |
800.000 đ |
Làm việc ngày Lễ, Tết |
1.100.000 đ |
1.100.000 đ |
1.100.000 đ |
MAZDA 3, Kia Cerato, Huyndai Sonata, Toyota Altis
Nội dung |
Đơn giá thuê xe hợp đồng |
||
Số ngày chạy xe/tháng |
22 ngày |
26 ngày |
28 ngày |
Thời gian làm việc |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
Km định mức |
2.200km |
2.600km |
2.800km |
Đơn giá hợp đồng |
24.000.000 đ |
26.000.000 đ |
28.000.000 đ |
Phát sinh km |
9.000 đ |
9.000 đ |
9.000 đ |
Ngoài giờ |
60.000 đ |
60.000 đ |
60.000 đ |
Lưu đêm |
300.000 đ |
300.000 đ |
300.000 đ |
Làm việc thứ 7, chủ nhật |
900.000 đ |
900.000 đ |
900.000 đ |
Làm việc ngày Lễ, Tết |
1.200.000 đ |
1.200.000 đ |
1.200.000 đ |
Mazda CX5, TOYOTA Camry
Nội dung |
Đơn giá thuê xe hợp đồng |
||
Số ngày chạy xe/tháng |
22 ngày |
26 ngày |
28 ngày |
Thời gian làm việc |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
Km định mức |
2.200km |
2.600km |
2.800km |
Đơn giá hợp đồng |
26.000.000 đ |
28.000.000 đ |
30.000.000 đ |
Phát sinh km |
11.000 đ |
11.000 đ |
11.000 đ |
Ngoài giờ |
60.000 đ |
60.000 đ |
60.000 đ |
Lưu đêm |
300.000 đ |
300.000 đ |
300.000 đ |
Làm việc thứ 7, chủ nhật |
1.100.000 đ |
1.100.000 đ |
1.100.000 đ |
Làm việc ngày Lễ, Tết |
1.300.000 đ |
1.300.000 đ |
1.300.000 đ |
-------------------------------------------------- -----------
THUÊ XE THEO THÁNG 7 CHỖ - CÓ TÀI XẾ
TOYOTA INNOVA
Nội dung |
Đơn giá thuê xe hợp đồng |
||
Số ngày chạy xe/tháng |
22 ngày |
26 ngày |
28 ngày |
Thời gian làm việc |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
10 giờ/ngày |
Km định mức |
2.200km |
2.600km |
2.800km |
Đơn giá hợp đồng |
24.000.000 đ |
26.000.000 đ |